- Từ điển Nhật - Anh
労務
Xem thêm các từ khác
-
労務管理
[ ろうむかんり ] labor management -
労務課
[ ろうむか ] labor section -
労務者
[ ろうむしゃ ] (n) laborer/workman -
労政
[ ろうせい ] (n) labor administration -
労組
[ ろうくみ ] (n) (abbr) labor union -
労相
[ ろうしょう ] (n) Labor Minister -
労賃
[ ろうちん ] (n) wages -
労資
[ ろうし ] (n) capital and labor/capitalists and laborers -
労農
[ ろうのう ] (n) workers and farmers -
労農党
[ ろうのうとう ] labor-farmer party -
労農政府
[ ろうのうせいふ ] Soviet Government -
労苦
[ ろうく ] (n) labor/toil/hardship -
労銀
[ ろうぎん ] (n) wages/labor wages -
労音
[ ろうおん ] (n) Workers Music Council -
労連
[ ろうれん ] (n) labour union -
効
[ こう ] (n) efficacy/benefit/efficiency/effect/result/success -
効き
[ きき ] (n) effectiveness (esp. of drugs) -
効き目
[ ききめ ] (n) effect/virtue/efficacy/impression/(P) -
効く
[ きく ] (v5k) to be effective/(P) -
効が有る
[ こうがある ] (exp) to be beneficial to/to be efficacious
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.