- Từ điển Nhật - Anh
包み隠し
Xem thêm các từ khác
-
包み隠す
[ つつみかくす ] (v5s) to conceal/to keep secret/to cover up -
包み釦
[ つつみぼたん ] covered button -
包み金
[ つつみがね ] (n) money tip wrapped in paper -
包める
[ くるめる ] (v1) to lump together/to include/to sum up/to quibble -
包む
[ くるむ ] (v5m) to be engulfed in/to be enveloped by/to wrap up/to tuck in/to pack/to do up/to cover with/to dress in/to conceal/(P) -
包丁
[ ほうちょう ] (n) kitchen knife/carving knife/(P) -
包含
[ ほうがん ] (n,vs) inclusion/comprehension/implication/(P) -
包含的
[ ほうがんてき ] (adj-na) inclusive -
包容
[ ほうよう ] (n) implication/toleration/magnanimity/comprehension -
包容力
[ ほうようりょく ] (n) tolerance/broad-mindedness/(P) -
包帯
[ ほうたい ] (n,vs) bandage/dressing/(P) -
包囲
[ ほうい ] (n) siege/encirclement/envelopment/(P) -
包摂
[ ほうせつ ] (n,vs) subsumption/connotation -
包括
[ ほうかつ ] (n,vs) inclusion/comprehension/subsumption -
包括的
[ ほうかつてき ] (adj-na) comprehensive/(P) -
包括的提携
[ ほうかつてきていけい ] (n) comprehensive tie-up -
包括的核実験禁止条約
[ ほうかつてきかくじっけんきんしじょうやく ] (n) Comprehensive Test Ban Treaty (CTBT) -
包括通商競争力法
[ ほうかつつうしょうきょうそうりょくほう ] (n) Omnibus Trade and Competition Act -
包紙
[ つつみがみ ] wrapping paper -
包皮
[ ほうひ ] (n) foreskin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.