- Từ điển Nhật - Anh
包容
Xem thêm các từ khác
-
包容力
[ ほうようりょく ] (n) tolerance/broad-mindedness/(P) -
包帯
[ ほうたい ] (n,vs) bandage/dressing/(P) -
包囲
[ ほうい ] (n) siege/encirclement/envelopment/(P) -
包摂
[ ほうせつ ] (n,vs) subsumption/connotation -
包括
[ ほうかつ ] (n,vs) inclusion/comprehension/subsumption -
包括的
[ ほうかつてき ] (adj-na) comprehensive/(P) -
包括的提携
[ ほうかつてきていけい ] (n) comprehensive tie-up -
包括的核実験禁止条約
[ ほうかつてきかくじっけんきんしじょうやく ] (n) Comprehensive Test Ban Treaty (CTBT) -
包括通商競争力法
[ ほうかつつうしょうきょうそうりょくほう ] (n) Omnibus Trade and Competition Act -
包紙
[ つつみがみ ] wrapping paper -
包皮
[ ほうひ ] (n) foreskin -
包皮切断
[ ほうひせつだん ] circumcision -
包装
[ ほうそう ] (n,vs) packing/wrapping/(P) -
包装紙
[ ほうそうし ] (n) wrapping paper -
包茎
[ ほうけい ] (n) phimosis -
包莖
[ ほうけい ] (oK) phimosis -
包蔵
[ ほうぞう ] (n,vs) containing/keeping/comprehending/entertaining (an idea) -
包金
[ つつみがね ] (n) money tip wrapped in paper -
匙
[ さじ ] (n) spoon/(P) -
匙加減
[ さじかげん ] (n) prescription/consideration/making allowances for
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.