Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

化石

[かせき]

(n) fossil/petrifaction/fossilization/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 化石人類

    [ かせきじんるい ] (n) fossil men
  • 化石学

    [ かせきがく ] paleontology
  • 化石層

    [ かせきそう ] fossil bed
  • 化石燃料

    [ かせきねんりょう ] fossil fuel
  • 化石類人猿

    [ かせきるいじんえん ] (n) anthropoid fossil
  • 化生

    [ けしょう ] (n) goblin
  • 化物

    [ ばけもの ] (n) goblin/apparition/monster/ghost/phantom/spectre
  • 化身

    [ けしん ] (n) (Buddhist) incarnation/impersonation/personification
  • 化育

    [ かいく ] (n) evolution/growth
  • 化膿

    [ かのう ] (n,vs) suppuration/festering/coming to head
  • 化膿菌

    [ かのうきん ] (n) suppurative germ
  • 化骨

    [ かこつ ] (n) ossification
  • [ きた ] (n) North/(P)
  • 北に向いた窓

    [ きたにむいたまど ] window to the north
  • 北アメリカ

    [ きたアメリカ ] North America
  • 北アイルランド

    [ きたアイルランド ] Northern Ireland
  • 北カリフォルニア

    [ ほくカリフォルニア ] Northern California
  • 北々東

    [ ほくほくとう ] (n) north-north-east/nor-nor-east
  • 北々西

    [ ほくほくせい ] (n) north-northwest
  • 北上

    [ ほくじょう ] (n) going north
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top