- Từ điển Nhật - Anh
区会
Xem thêm các từ khác
-
区会議員
[ くかいぎいん ] ward assemblyman -
区役所
[ くやくしょ ] (n) ward office/council (regional)/(P) -
区区
[ くく ] (adj-na,adj-no,n) (1) several/various/divergent/conflicting/different/diverse/(2) trivial -
区区たる
[ くくたる ] (adj-t) several/various/divergent/conflicting -
区劃
[ くかく ] (n) division/section/compartment/boundary/area/block -
区劃整理
[ くかくせいり ] land readjustment/town planning -
区域
[ くいき ] (n) limits/boundary/domain/zone/sphere/territory/(P) -
区別
[ くべつ ] (n,vs) distinction/differentiation/classification/(P) -
区分
[ くぶん ] (n) division/section/demarcation/(traffic) lane/compartment/classification/sorting/(P) -
区分け
[ くわけ ] (n) division/section/demarcation/(traffic) lane/compartment/classification/sorting -
区切り
[ くぎり ] (n) an end/a stop/punctuation -
区切る
[ くぎる ] (v5r,vt) to punctuate/to cut off/to mark off/to stop/to put an end to/(P) -
区内
[ くない ] (n) in the ward or borough -
区処
[ くしょ ] (n) dividing for administrative purposes/partition/division -
区割り
[ くわり ] (n) demarcation/marking of boundaries -
区検
[ くけん ] (n) local prosecutor -
区民
[ くみん ] (n) ward residents -
区民税
[ くみんぜい ] (n) a ward tax -
区立
[ くりつ ] (adj-no,n) established by the ward -
区画
[ くかく ] (n) division/section/compartment/boundary/area/block/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.