Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

区内

[くない]

(n) in the ward or borough

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 区処

    [ くしょ ] (n) dividing for administrative purposes/partition/division
  • 区割り

    [ くわり ] (n) demarcation/marking of boundaries
  • 区検

    [ くけん ] (n) local prosecutor
  • 区民

    [ くみん ] (n) ward residents
  • 区民税

    [ くみんぜい ] (n) a ward tax
  • 区立

    [ くりつ ] (adj-no,n) established by the ward
  • 区画

    [ くかく ] (n) division/section/compartment/boundary/area/block/(P)
  • 区画整理

    [ くかくせいり ] land readjustment/town planning
  • 区裁判所

    [ くさいばんしょ ] local court
  • 区議

    [ くぎ ] (n) ward assemblyman
  • 区費

    [ くひ ] ward expenses
  • 区間

    [ くかん ] (n,n-suf) section (of track, etc)/(P)
  • 区間列車

    [ くかんれっしゃ ] local train
  • 区長

    [ くちょう ] (n) ward headman
  • [ い ] (n,n-suf,vs) medicine/the healing art/doctor/cure/healing/quenching (thirst)/(P)
  • 医事

    [ いじ ] (n) medical practice
  • 医事伝道

    [ いじでんどう ] medical missionary work
  • 医事訴訟

    [ いじそしょう ] (n) medical suit
  • 医伯

    [ いはく ] (pol) doctor
  • 医会

    [ いかい ] medical society
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top