Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

医師会

[いしかい]

(n) medical association

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 医師国家試験

    [ いしこっかしけん ] (n) National Medical Practitioners Qualifying Examination
  • 医化学

    [ いかがく ] medical chemistry
  • 医原病

    [ いげんびょう ] (n) iatrogenic disease
  • 医員

    [ いいん ] (n) medical staff/doctor
  • 医務

    [ いむ ] (n) medical affairs
  • 医務室

    [ いむしつ ] medical office
  • 医業

    [ いぎょう ] (n) medical practice
  • 医書

    [ いしょ ] (n) medical book
  • 医科

    [ いか ] (n) medical science/medical department
  • 医科大学

    [ いかだいがく ] medical school
  • 医科学

    [ いかがく ] medical college
  • 医科歯科

    [ いかしか ] medical and dental college
  • 医科研

    [ いかけん ] (n) Institute for Medical Sciences
  • 医籍

    [ いせき ] (n) register of physicians
  • 医用

    [ いよう ] (n) medical use
  • 医用テレメーター

    [ いようテレメーター ] (n) medical telemeter
  • 医用生体工学

    [ いようせいたいこうがく ] (n) medical biotechnology
  • 医用電子工学

    [ いようでんしこうがく ] (n) medical electronics
  • 医界

    [ いかい ] (n) medical world
  • 医療

    [ いりょう ] (n) medical care/medical treatment/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top