Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

十戒

[じっかい]

(n) the 10 Buddhist precepts/Ten Commandments/Decalog/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 十文字

    [ じゅうもんじ ] (adj-no,n) a cross/cruciform
  • 十文字に

    [ じゅうもんじに ] crosswise
  • 十日

    [ とおか ] ten days/the tenth (day of the month)/(P)
  • 十日の菊

    [ とおかのきく ] (n) coming too late
  • 十数

    [ じゅうすう ] (pref) ten-odd
  • 十手

    [ じって ] (n) short metal truncheon
  • 十種競技

    [ じっしゅきょうぎ ] (n) decathlon
  • 十目

    [ じゅうもく ] (n) all eyes
  • 十誡

    [ じっかい ] (n) the 10 Buddhist precepts/Ten Commandments/Decalog
  • 十能

    [ じゅうのう ] (n) fire shovel/fire pan
  • 十薬

    [ じゅうやく ] (n) chameleon plant (Houttuynia cordata)
  • 十露盤

    [ そろばん ] (n) abacus
  • 十部門分類法

    [ じゅうぶもんぶんるいほう ] Dewey Decimal System
  • 十重

    [ とえ ] (n) tenfold
  • 十重二十重

    [ とえはたえ ] (n) multitude
  • 十雨

    [ じゅうう ] refreshing rain once in ten days
  • 十進

    [ じっしん ] (adj-na) decimal system/deciam
  • 十進制

    [ じっしんせい ] decimal system
  • 十進分類法

    [ じっしんぶんるいほう ] (n) decimal classification/Dewey (decimal) classification
  • 十進法

    [ じっしんほう ] (n) decimal system
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top