Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

半塩水

[はんえんすい]

brackish water

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半壊

    [ はんかい ] (n) partial destruction
  • 半夏生

    [ はんげしょう ] (n) 11th day after the summer solstice/last seed-sowing day
  • 半天

    [ はんてん ] (n) half the sky/mid-air
  • 半夜

    [ はんや ] (n-adv,n-t) midnight
  • 半季

    [ はんき ] (n-adv,n-t) half a quarter/half period
  • 半宵

    [ はんしょう ] midnight
  • 半官半民

    [ はんかんはんみん ] (adj-no,n) semi-governmental/semi-official/(P)
  • 半官報

    [ はんかんぽう ] semiofficial paper
  • 半官的

    [ はんかんてき ] (adj-na) semiofficial
  • 半封建性

    [ はんほうけんせい ] semifeudalism
  • 半導体

    [ はんどうたい ] (n) semiconductor/(P)
  • 半島

    [ はんとう ] (n) peninsula/(P)
  • 半年

    [ はんねん ] (n-adv,n-t) half year/(P)
  • 半年毎に

    [ はんねんごとに ] semiannually
  • 半張り

    [ はんばり ] (n) half sole
  • 半弓

    [ はんきゅう ] (n) small bow
  • 半影

    [ はんえい ] (n) penumbra
  • 半径

    [ はんけい ] (n) radius/(P)
  • 半加工品

    [ はんかこうひん ] semiprocessed goods
  • 半券

    [ はんけん ] (n) stub (of a ticket)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top