Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

半畳

[はんじょう]

(n) half mat/hissing/heckling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半煮え

    [ はんにえ ] (adj-na,n) half-boiled/half-done
  • 半独立

    [ はんどくりつ ] (n) semi-independent
  • 半狂乱

    [ はんきょうらん ] (n) half-crazed
  • 半盲

    [ はんもう ] (n) half blind
  • 半盲症

    [ はんもうしょう ] (n) blindness/half-blindness
  • 半直線

    [ はんちょくせん ] (n) half line/ray
  • 半白

    [ はんぱく ] (n) (1) grayish color/(2) grizzled hair
  • 半衿

    [ はねり ] neckpiece (on a kimono)
  • 半袖

    [ はんそで ] (n) short sleeves/(P)
  • 半裁

    [ はんさい ] (n) cutting in half or two
  • 半裸

    [ はんら ] (n) half-nakedness
  • 半裸体

    [ はんらたい ] seminude/half-naked
  • 半製品

    [ はんせいひん ] (n) semiprocessed goods
  • 半襟

    [ はんえり ] (n) quality collar for an under kimono
  • 半解

    [ はんかい ] (n) only half understood
  • 半角

    [ はんかく ] (n) half-width characters (e.g. romaji)
  • 半諧音

    [ はんかいおん ] assonance
  • 半貴石

    [ はんきせき ] semiprecious stones
  • 半身

    [ はんしん ] (n) half the body/half length/(P)
  • 半身不随

    [ はんしんふずい ] (n) paralyzed on one side
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top