Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[]

(n) divination sign

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卦算

    [ けいさん ] (n) paperweight
  • [ う ] (n) fourth sign of Chinese zodiac (The Hare, 5am-7am, east, February)
  • 卯の花

    [ うのはな ] (n) refuse from tofu
  • 卯年

    [ うさぎどし ] year of the hare
  • 卯月

    [ うつき ] (n) (obs) fourth month of lunar calendar
  • [ いん ] (n,vs) seal/stamp/mark/print/(P)
  • 印を結ぶ

    [ いんをむすぶ ] (exp) to make symbolic signs (gestures) with the fingers
  • 印半纏

    [ しるしばんてん ] (n) livery coat
  • 印字

    [ いんじ ] (n,vs) copying
  • 印字機

    [ いんじき ] (n) typewriter/teletype
  • 印度

    [ いんど ] Hindustan/India
  • 印度人

    [ いんどじん ] Indian/Hindu
  • 印度洋

    [ いんどよう ] Indian Ocean
  • 印度支那

    [ いんどしな ] Indo-China
  • 印度教

    [ いんどきょう ] (n) Hinduism
  • 印形

    [ いんぎょう ] (n) seal/signet
  • 印影

    [ いんえい ] (n) impression of a seal
  • 印匣

    [ いんばこ ] seal (stamp) box
  • 印加電圧

    [ いんかでんあつ ] applied voltage
  • 印判

    [ いんぱん ] (n) seal/stamp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top