Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

印刷所

[いんさつじょ]

(n) press/print shop/printing office

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印刷社

    [ いんさつしゃ ] printing company
  • 印刷紙

    [ いんさつし ] printing paper
  • 印刷用

    [ いんさつよう ] for printing
  • 印刷用紙

    [ いんさつようし ] (n) printing paper
  • 印刷物

    [ いんさつぶつ ] (n) printed matter/(P)
  • 印刷術

    [ いんさつじゅつ ] printing art
  • 印刷者

    [ いんさつしゃ ] printer
  • 印刷電信

    [ いんさつでんしん ] (n) printing telegraphy
  • 印刻

    [ いんこく ] (n) seal engraving
  • 印刻師

    [ いんこくし ] seal engraver
  • 印刀

    [ いんとう ] seal-engraving knife
  • 印哲

    [ いんてつ ] Indian philosophy
  • 印材

    [ いんざい ] (n) seal stock
  • 印棉

    [ いんめん ] (n) Indian cotton (raw)
  • 印欧語

    [ いんおうご ] (n) Indo-European languages
  • 印池

    [ いんち ] (n) seal stamp pad
  • 印本

    [ いんぽん ] (n) printed book
  • 印書

    [ いんしょ ] typewriting
  • 印税

    [ いんぜい ] (n) royalty (on book)/(P)
  • 印章

    [ いんしょう ] (n) stamp/seal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top