- Từ điển Nhật - Anh
厚揚げ
Xem thêm các từ khác
-
厚板
[ あついた ] (n) plank/thick board/plate glass/heavy metal sheet (esp. welding)/heavy brocaded obi -
厚情
[ こうじょう ] (n) kindness/favour/hospitality -
厚意
[ こうい ] (n) kindness/favor/(P) -
厚手
[ あつで ] (adj-na,adj-no,n) thick (paper, etc.) -
厚着
[ あつぎ ] (n) wearing thick clothes/(P) -
厚礼
[ こうれい ] heartfelt thanks -
厚紙
[ あつがみ ] (n) cardboard/thick paper/(P) -
厚皮
[ あつかわ ] (adj-na,n) thick hide/shamelessness -
厚生
[ こうせい ] (n) public welfare/Welfare Ministry/(P) -
厚生大臣
[ こうせいだいじん ] (n) Minister of Health and Welfare -
厚生年金
[ こうせいねんきん ] welfare pension -
厚生年金保険
[ こうせいねんきんほけん ] welfare annuity insurance -
厚生労働省
[ こうせいろうどうしょう ] (n) Ministry of Health, Labour and Welfare -
厚生施設
[ こうせいしせつ ] welfare facilities -
厚生省
[ こうせいしょう ] Ministry of Health and Welfare/(P) -
厚焼き
[ あつやき ] (n) thickly sliced food -
厚相
[ こうしょう ] (n) Welfare Minister/(P) -
厚誼
[ こうぎ ] (n) your kindness -
厚薄
[ こうはく ] (n) thickness/partiality -
厚臼
[ あつうす ] (n) stone hand mill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.