Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

原論

[げんろん]

(n) theory/principles

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原資

    [ げんし ] (n) capital/principal
  • 原茸

    [ はらたけ ] (n) common mushroom
  • 原薬

    [ げんやく ] (bulk) drug substance
  • 原著

    [ げんちょ ] (n) the original work
  • 原著者

    [ げんちょしゃ ] (n) author
  • 原色

    [ げんしょく ] (n) primary colour/(P)
  • 原色写真版

    [ げんしょくしゃしんばん ] tricolor printing
  • 原色版

    [ げんしょくばん ] (n) tricolor printing
  • 原虫

    [ げんちゅう ] (n) protozoan
  • 原頭

    [ げんとう ] (n) the field/the parade ground
  • 原題

    [ げんだい ] (n) original title
  • 原音

    [ げんおん ] (n) fundamental tone
  • 原野

    [ げんや ] (n) waste land/wilderness/moor/field/plain
  • 原酒

    [ げんしゅ ] (n) unprocessed sake/unblended whisky
  • 原鉱

    [ げんこう ] (n) (raw) ore
  • [ りん ] (n) old monetary unit (0.001 yen)/measure of length (0.3 mm)/(P)
  • 厘毛

    [ りんもう ] (n) farthing/trifle/(P)
  • 厘毛の軽重無し

    [ りんもうのけいちょうなし ] be equal in weight (significance)
  • 厖大

    [ ぼうだい ] (adj-na,n) huge/bulky/enormous/extensive/swelling/expansion
  • [ やく ] (n) misfortune/bad luck/evil/disaster/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top