- Từ điển Nhật - Anh
厭わしい
Xem thêm các từ khác
-
厭や
[ いや ] (adj-na,n) disagreeable/detestable/unpleasant/reluctant -
厭やらしい
[ いやらしい ] (adj) unpleasant/disgusting/repulsive/detestable/disagreeable/indecent/lewd/dirty/lascivious/(P) -
厭む
[ あぐむ ] (v5m) to get tired of (doing)/to lose interest in -
厭々
[ いやいや ] (adv,n) (uk) unwillingly/grudgingly/shaking head in refusal (to children) -
厭世
[ えんせい ] (n) pessimism/weariness with life -
厭世主義
[ えんせいしゅぎ ] pessimism -
厭世家
[ えんせいか ] (n) pessimist -
厭世悲観者
[ えんせいひかんしゃ ] pessimist -
厭世的
[ えんせいてき ] (adj-na) pessimistic -
厭世観
[ えんせいかん ] (n) pessimistic view of life/pessimism -
厭人
[ えんじん ] (n) misanthropy -
厭人者
[ えんじんしゃ ] misanthrope -
厭厭
[ いやいや ] (adv,n) (uk) unwillingly/grudgingly/shaking head in refusal (to children) -
厭味
[ いやみ ] (adj-na,n) disagreeableness/gaudiness/sarcasm -
厭戦
[ えんせん ] (n) war weariness -
厭悪
[ えんお ] (n,vs) dislike/detestation -
厭離
[ おんり ] (n) Buddhism depart from (in disdain) -
厳として
[ げんとして ] (adv,exp) strictly/solemnly -
厳に
[ げんに ] (adv,vs) strictly/severely/rigidly/fortify/strengthen/secure -
厳しい
[ きびしい ] (adj) (1) severe/strict/rigid/unsparing/relentless/(2) stern/austere/grave/solemn/majestic/(3) intense (cold)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.