- Từ điển Nhật - Anh
厳罰
Xem thêm các từ khác
-
厳美渓
[ げんびけい ] Genbi Gorge (Ichinoseki-shi, Iwate-ken) -
厳父
[ げんぷ ] (n) your honored father -
厳然
[ げんぜん ] (adj-na,n) grave/solemn -
厳然と
[ げんぜんと ] solemnly/gravely/majestically/authoritatively -
厳然たる
[ げんぜんたる ] (adj-t) solemn/grave/majestic/stern -
厳訓
[ げんくん ] (n) strict instruction -
厳談
[ げんだん ] (n) strong protest/demand for an explanation/serious talk -
厳選
[ げんせん ] (n,vs) careful selection -
厳達
[ げんたつ ] (n) strict order -
厳重
[ げんじゅう ] (adj-na,n) strict/rigour/severe/firm/strong/secure/(P) -
厳酷
[ げんこく ] (adj-na,n) severity/rigor -
厳逹
[ げんたつ ] (oK) (n) strict order -
去る
[ さる ] (v5r) to leave/to go away/(P) -
去る十一月
[ さるじゅういちがつ ] last November -
去声
[ きょしょう ] (n) falling tone -
去年
[ こぞ ] (n-adv,n-t) last year -
去勢
[ きょせい ] (n,vs) castration/enervation -
去勢牛
[ きょせいうし ] bullock -
去来
[ きょらい ] (n) coming and going/(P) -
去月
[ きょげつ ] (n-adv,n-t) last month
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.