- Từ điển Nhật - Anh
友宜
Xem thêm các từ khác
-
友引
[ ともびき ] (n) good day for business and lawsuits (trial day) -
友垣
[ ともがき ] (n) friend -
友党
[ ゆうとう ] (n) allied political party -
友朋
[ ゆうほう ] (n) (arch) friend -
友情
[ ゆうじょう ] (n) friendship/fellowship/(P) -
友成
[ ともなり ] developing friendship -
友愛
[ ゆうあい ] (n) fraternity/friendship -
友愛結婚
[ ゆうあいけっこん ] companionate marriage -
友禅染
[ ゆうぜんぞめ ] (n) type of dyeing method or pattern/silk printed by the Yuzen process -
友禅染め
[ ゆうぜんぞめ ] (n) type of dyeing method or pattern/silk printed by the Yuzen process -
友討ち
[ ともうち ] friends shooting one another -
友誼
[ ゆうぎ ] (n) friendship/friendly relations/fellowship -
友誼国家
[ ゆうぎこっか ] friendly nation -
友軍
[ ゆうぐん ] (n) friendly troops -
友軍部隊
[ ゆうぐんぶたい ] friendly troops -
友達
[ ともだち ] (n) friend/(P) -
友達を伴って
[ ともだちをともなって ] accompanied by a friend -
友達を泊める
[ ともだちをとめる ] (exp) to put a friend up for the night -
友達付き合い
[ ともだちづきあい ] friendly relations -
友達甲斐
[ ともだちがい ] true friendship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.