- Từ điển Nhật - Anh
収監
Xem thêm các từ khác
-
収監力
[ しゅうかんりょく ] cell capacity -
収監状
[ しゅうかんじょう ] commitment warrant -
収益
[ しゅうえき ] (n) earnings/proceeds/returns/(P) -
収益報告
[ しゅうえきほうこく ] (n) earnings report -
収益基盤
[ しゅうえききばん ] (n) revenue base -
収益成長率
[ しゅうえきせいちょうりつ ] (n) revenue growth rate -
収益性
[ しゅうえきせい ] (n) profitability -
収益率
[ しゅうえきりつ ] (n) earning rate -
収益金
[ しゅうえききん ] (n) proceeds/earnings -
収覧
[ しゅうらん ] (n,vs) grasping/winning over -
収賄
[ しゅうわい ] (n) accepting bribes/corruption/graft/(P) -
収賄罪
[ しゅうわいざい ] (n) (the crime of) bribery -
収輯
[ しゅうしゅう ] (n,vs) gathering up/collection/accumulation -
収載
[ しゅうさい ] (n) listing -
収蔵
[ しゅうぞう ] (n) garnering/collection -
収録
[ しゅうろく ] (n,vs) recording -
収量
[ しゅうりょう ] (n) yield/size of harvest -
収金
[ しゅうきん ] collecting/collections -
収集
[ しゅうしゅう ] (n,vs) gathering up/collection/accumulation/(P) -
収集家
[ しゅうしゅうか ] (n) collector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.