Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

収監

[しゅうかん]

(n,vs) imprisonment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 収監力

    [ しゅうかんりょく ] cell capacity
  • 収監状

    [ しゅうかんじょう ] commitment warrant
  • 収益

    [ しゅうえき ] (n) earnings/proceeds/returns/(P)
  • 収益報告

    [ しゅうえきほうこく ] (n) earnings report
  • 収益基盤

    [ しゅうえききばん ] (n) revenue base
  • 収益成長率

    [ しゅうえきせいちょうりつ ] (n) revenue growth rate
  • 収益性

    [ しゅうえきせい ] (n) profitability
  • 収益率

    [ しゅうえきりつ ] (n) earning rate
  • 収益金

    [ しゅうえききん ] (n) proceeds/earnings
  • 収覧

    [ しゅうらん ] (n,vs) grasping/winning over
  • 収賄

    [ しゅうわい ] (n) accepting bribes/corruption/graft/(P)
  • 収賄罪

    [ しゅうわいざい ] (n) (the crime of) bribery
  • 収輯

    [ しゅうしゅう ] (n,vs) gathering up/collection/accumulation
  • 収載

    [ しゅうさい ] (n) listing
  • 収蔵

    [ しゅうぞう ] (n) garnering/collection
  • 収録

    [ しゅうろく ] (n,vs) recording
  • 収量

    [ しゅうりょう ] (n) yield/size of harvest
  • 収金

    [ しゅうきん ] collecting/collections
  • 収集

    [ しゅうしゅう ] (n,vs) gathering up/collection/accumulation/(P)
  • 収集家

    [ しゅうしゅうか ] (n) collector
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top