- Từ điển Nhật - Anh
取り付かれる
Xem thêm các từ khác
-
取り仕切る
[ とりしきる ] (v5r) to run or operate a business -
取り口
[ とりくち ] (n) sumo techniques -
取り取り
[ とりどり ] (adj-na,n) various -
取り合い
[ とりあい ] (n) scramble/struggle -
取り合わせ
[ とりあわせ ] (n) an assortment/combination -
取り合わせる
[ とりあわせる ] (v1) to put together/to assemble -
取り壊し
[ とりこわし ] (n) demolition/pulling down/destruction/dismantling -
取り壊す
[ とりこわす ] (v5s) to demolish/to tear or pull down -
取り外し
[ とりはずし ] (n) removal/dismantling/detaching -
取り外しのできる
[ とりはずしのできる ] moveable/removeable/demountable -
取り外す
[ とりはずす ] (v5s) to dismantle/to take something away/to detach/(P) -
取り寄せる
[ とりよせる ] (v1) to order/to send away for/(P) -
取り尽くす
[ とりつくす ] (v5s) to deplete/to take all -
取り崩す
[ とりくずす ] (v5s) to demolish/to take away until nothing remains -
取り巻き
[ とりまき ] (n) followers/hangers-on -
取り巻く
[ とりまく ] (v5k) to surround/to circle/to enclose/(P) -
取り広げる
[ とりひろげる ] (v1) to enlarge/to widen/to spread out -
取り引き
[ とりひき ] (n,vs) transactions/dealings/business/(P) -
取り引き先
[ とりひきさき ] (n) customer/client -
取り得
[ とりえ ] (n) merit/worth/gain/profit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.