- Từ điển Nhật - Anh
取り留めの無い
Xem thêm các từ khác
-
取り留める
[ とりとめる ] (v1) to stop/to put a stop to/to check -
取り片付ける
[ とりかたづける ] (v1) to clean up/to clear away/to put in order -
取り直す
[ とりなおす ] (v5s,vt) to re-grip/to re-wrestle (sumo) -
取り落とす
[ とりおとす ] (v5s) to drop/to let fall/to omit -
取り計らい
[ とりはからい ] (n) arrangement -
取り計らう
[ とりはからう ] (v5u) to manage/to settle/to dispose of/to deal with/to arrange -
取り調べ
[ とりしらべ ] (n) investigation (e.g. by police or prosecutors)/examination/inquiry/(P) -
取り調べる
[ とりしらべる ] (v1) to investigate/to examine -
取り越し苦労
[ とりこしぐろう ] (n) overanxiety -
取り込み
[ とりこみ ] (n) confusion -
取り込み中
[ とりこみちゅう ] in midst of confusion -
取り込み事
[ とりこみごと ] (n) confusion/bustle -
取り込み詐欺
[ とりこみさぎ ] confidence trick -
取り込む
[ とりこむ ] (v5m) to take in/to introduce/to be busy/to be confused/(P) -
取り返し
[ とりかえし ] (n) recovery -
取り返す
[ とりかえす ] (v5s) to regain/to recover/to get back/(P) -
取り舵
[ とりかじ ] (n) port (side of a ship) -
取り舵を取る
[ とりかじをとる ] (exp) steering to port -
取り違える
[ とりちがえる ] (v1) to take by mistake -
取り運ぶ
[ とりはこぶ ] (v5b) to proceed smoothly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.