- Từ điển Nhật - Anh
取り立てる
Xem thêm các từ khác
-
取り立て金
[ とりたてきん ] (n) money collected -
取り籠める
[ とりこめる ] to shut in/to confine/to surround -
取り粉
[ とりこ ] (n) rice powder -
取り紛れる
[ とりまぎれる ] (v1) to be in confusion/to be busy -
取り結ぶ
[ とりむすぶ ] (v5b) to tie up/conclude -
取り組み
[ とりくみ ] (io) (n) a bout (in sports, etc.)/a match -
取り組む
[ とりくむ ] (v5m) to tackle/to wrestle with/to engage in a bout/to come to grips with/(P) -
取り締まり
[ とりしまり ] (n) control/management/supervision/(P) -
取り締まる
[ とりしまる ] (v5r) to manage/to control/to supervise/(P) -
取り締り
[ とりしまり ] (n) control/management/supervision/(P) -
取り縋る
[ とりすがる ] (v5r) to cling to -
取り繕う
[ とりつくろう ] (v5u) to temporize/to smooth over -
取り纏める
[ とりまとめる ] (v1) to collect/to arrange/to settle -
取り皿
[ とりざら ] (n) small serving dish -
取り的
[ とりてき ] low-ranking sumo wrestler -
取り留めのない
[ とりとめのない ] incoherent/wandering/vague/rambling/whimsical -
取り留めの無い
[ とりとめのない ] incoherent/wandering/vague/rambling/whimsical -
取り留める
[ とりとめる ] (v1) to stop/to put a stop to/to check -
取り片付ける
[ とりかたづける ] (v1) to clean up/to clear away/to put in order -
取り直す
[ とりなおす ] (v5s,vt) to re-grip/to re-wrestle (sumo)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.