Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

取引

[とりひき]

(n,vs) transactions/dealings/business/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取引先

    [ とりひきさき ] (n) customer/client
  • 取引日

    [ とりひきひ ] (n) trading day
  • 取引所

    [ とりひきじょ ] (n) (a stock) exchange
  • 取引高

    [ とりひきだか ] volume of business/turnover
  • 取得

    [ しゅとく ] (n,vs) acquisition/(P)
  • 取得者

    [ しゅとくしゃ ] acquirer
  • 取捨

    [ しゅしゃ ] (n) choice/option/rejection or adoption/(P)
  • 取捨選択

    [ しゅしゃせんたく ] (n) selection/making a choice/decision to adopt or reject
  • 取換る

    [ とりかえる ] (v1) to exchange/to replace
  • 取材

    [ しゅざい ] (n,vs) choice of subject/collecting data/(P)
  • 取材班

    [ しゅざいはん ] data collecting party
  • 取極め

    [ とりきめ ] (n) decision/agreement
  • 取次

    [ とりつぎ ] (n) agency/commission
  • 取次店

    [ とりつぎてん ] (n) agency/distributor
  • 取水

    [ しゅすい ] (n,vs) drawing water from river or lake
  • 取決

    [ とりきめ ] (n) decision/agreement
  • 取決め

    [ とりきめ ] (n) decision/agreement/(P)
  • 取沙汰

    [ とりざた ] (n) current rumour
  • 取消

    [ とりけし ] (n) cancellation/cancel (CAN)
  • 取消し

    [ とりけし ] (n) cancellation/cancel (CAN)/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top