- Từ điển Nhật - Anh
口に
Xem thêm các từ khác
-
口にする
[ くちにする ] (exp) to taste/to eat/to speak of/to refer to -
口の小さい
[ くちのちいさい ] small mouthed -
口の端
[ くちのは ] gossip -
口ぶり
[ くちぶり ] (n) way of speaking/intimation -
口がない
[ くちがない ] being unable to find a job -
口がうまい
[ くちがうまい ] glib/smooth talker -
口が上手い
[ くちがうまい ] honeymouthed/fair-spoken/cajoling/talking glibly -
口が多い
[ くちがおおい ] having a large family to support -
口が巧い
[ くちがうまい ] honeymouthed/fair-spoken/cajoling/talking glibly -
口が滑る
[ くちがすべる ] (exp) to make a slip of the tongue -
口が悪い
[ くちがわるい ] sarcastic/having a sharp (nasty) tongue -
口が無い
[ くちがない ] being unable to find a job -
口が軽い
[ くちがかるい ] having a loose tongue/being talkative -
口が辷る
[ くちがすべる ] (exp) to make a slip of the tongue -
口が重い
[ くちがおもい ] incommunicative/taciturn -
口ずさむ
[ くちずさむ ] (v5m) to hum something/to sing to oneself -
口ずから
[ くちずから ] (adv) personally -
口げんか
[ くちげんか ] (n,vs) quarrel/dispute/(P) -
口あんぐり
[ くちあんぐり ] dumbfounded/open-mouthed -
口ごもる
[ くちごもる ] (v5r) to hesitate to say/to mumble/to hem and haw/to falter/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.