- Từ điển Nhật - Anh
口腹
Xem thêm các từ khác
-
口腔
[ こうくう ] (n) mouth cavity -
口腔外科
[ こうこうげか ] (n) dental surgery/oral surgery -
口腔癌
[ こうこうがん ] oral cancer -
口耳
[ こうじ ] (n) mouth and ear -
口耳の学
[ こうじのがく ] shallow learning -
口遊む
[ くちずさむ ] (v5m) to hum/to sing to oneself/to compose impromptu (poems) -
口過ぎ
[ くちすぎ ] (n) livelihood -
口達者
[ くちだっしゃ ] (adj-na,n) eloquence/glibness -
口頭
[ こうとう ] (n) oral/(P) -
口頭審理
[ こうとうしんり ] oral proceedings -
口頭弁論
[ こうとうべんろん ] oral proceedings/oral pleadings -
口頭試問
[ こうとうしもん ] oral examination/interview -
口馴らし
[ くちならし ] (n) accustoming oneself to a certain taste/oral drill -
口髭
[ くちひげ ] (n) moustache -
口銭
[ こうせん ] (n) commission/brokerage/(P) -
口開け
[ くちあけ ] (n) opening/broaching/beginning/first sale -
口重
[ くちおも ] (adj-na,n) slow of speech/prudent -
口重い
[ くちおもい ] (adj) slow of speech/prudent -
口金
[ くちがね ] (n) (metal) cap -
古
[ こ ] old
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.