- Từ điển Nhật - Anh
古刀
Xem thêm các từ khác
-
古傷
[ ふるきず ] (n) old wound/scar/old unpleasant incident -
古儀
[ こぎ ] (n) ancient rites -
古写本
[ こしゃほん ] (n) old manuscript/codex -
古兵
[ こへい ] (n) (1) old soldier/veteran/old hand -
古典
[ こてん ] (n) old book/classics/classic/(P) -
古典主義
[ こてんしゅぎ ] classicism -
古典主義者
[ こてんしゅぎしゃ ] classicist -
古典学
[ こてんがく ] the classics -
古典学者
[ こてんがくしゃ ] classicist/classical scholar -
古典派
[ こてんは ] (n) classical school -
古典文学
[ こてんぶんがく ] classical literature -
古典時代
[ こてんじだい ] the classical period -
古典的
[ こてんてき ] (adj-na) classical -
古典語
[ こてんご ] (n) classical or dead languages -
古典芸能
[ こてんげいのう ] classical theatre -
古典音楽
[ こてんおんがく ] classical music -
古創
[ ふるきず ] (n) old wound/scar/old unpleasant incident -
古器
[ こき ] an antique -
古来
[ こらい ] (adj-no,adv,n) from time immemorial/ancient/time-honoured -
古株
[ ふるかぶ ] (n) old-timer/veteran/senior
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.