- Từ điển Nhật - Anh
只働き
Xem thêm các từ khác
-
只管
[ ひたすら ] (adj-na,adv) (uk) nothing but/earnestly/intently/(P) -
只者
[ ただもの ] (n) ordinary person -
叫く
[ わめく ] (v5k) (uk) to shout/to cry/to scream/to clamour -
叫び
[ さけび ] (n) shout/scream/outcry/(P) -
叫び声
[ さけびごえ ] (n) shout/yell/scream/(P) -
叫ぶ
[ さけぶ ] (v5b) to shout/to cry/(P) -
叫号
[ きょうごう ] (n,vs) crying aloud -
叫喚
[ きょうかん ] (n) shout/scream -
叫換
[ きょうかん ] (iK) (n) shout/scream -
召
[ しょう ] call/send for/wear/put on/take (a bath)/ride in/buy/eat/drink/catch (a cold) -
召し
[ めし ] (n) summons/call -
召し上がり物
[ めしあがりもの ] (n) food -
召し上がる
[ めしあがる ] (v5r) (pol) to eat/(P) -
召し上げる
[ めしあげる ] (v1) to forfeit/to confiscate/to call out -
召し使い
[ めしつかい ] (n) servant/menial -
召し使う
[ めしつかう ] (v5u) to employ -
召し寄せる
[ めしよせる ] (v1) to call (someone) to you/to call together/to call to come -
召し出す
[ めしだす ] (v5s) to call out/to summon -
召し入れる
[ めしいれる ] (v1) to call in -
召し捕る
[ めしとる ] (v5r) to arrest/to apprehend
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.