- Từ điển Nhật - Anh
台尻
Các từ tiếp theo
-
台帳
[ だいちょう ] (n) account book/ledger/register -
台布巾
[ だいぶきん ] (n) wipecloth -
台座
[ だいざ ] (n) pedestal -
台形
[ だいけい ] (n) trapezoid -
台北
[ たいぺい ] Taipei -
台地
[ だいち ] (n) plateau/tableland/eminence -
台湾
[ たいわん ] Taiwan/(P) -
台湾人
[ たいわんじん ] a Formosan -
台湾坊主
[ たいわんぼうず ] (n) atmospheric depression originating in Taiwan -
台湾海峡
[ たいわんかいきょう ] Straits of Taiwan
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Universe
150 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemAircraft
276 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemTeam Sports
1.533 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?