- Từ điển Nhật - Anh
台本
Xem thêm các từ khác
-
台数
[ だいすう ] (n) number of large objects such as cars, computers, etc -
台所
[ だいどころ ] (n) kitchen/(P) -
台所用品
[ だいどころようひん ] kitchenware -
台所道具
[ だいどころどうぐ ] kitchen utensils -
台秤
[ だいばかり ] (n) platform scales -
台紙
[ だいし ] (n) cardboard/mat/mount -
台石
[ だいいし ] (n) stone pedestal -
台甫
[ たいほ ] your personal name -
台無し
[ だいなし ] (adj-na,n) mess/spoiled/(come to) nothing/(P) -
台無しになる
[ だいなしになる ] (exp) to come to nothing/to be spoiled -
台無しにする
[ だいなしにする ] (exp) to spoil/to ruin/to destroy/to make a mess of -
台覧
[ たいらん ] (n) inspection by the empress or the crown prince -
台詞回し
[ せりふまわし ] (n) theatrical elocution -
台車
[ だいしゃ ] (n) push car/flatcar -
台輪
[ だいわ ] (n) architrave -
台臨
[ たいりん ] (n) visit by the empress or the crown prince -
台頭
[ たいとう ] (n) rise of/appearance of -
台顔
[ だいがん ] (n) your face -
台風
[ たいふう ] (n) typhoon/(P) -
台風の目
[ たいふうのめ ] eye of a typhoon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.