Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

合同事業

[ごうどうじぎょう]

joint undertaking

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合同会合

    [ ごうどうかいごう ] joint meeting
  • 合同会議

    [ ごうどうかいぎ ] joint session
  • 合同委員会

    [ ごうどういいんかい ] joint committee
  • 合同労組

    [ ごうどうろうそ ] joint labor union
  • 合同技術委員会

    [ ごうどうぎじゅついいんかい ] joint technical committee
  • 合同慰霊祭

    [ ごうどういれいさい ] joint service for the war dead
  • 合同行為

    [ ごうどうこうい ] (formal act of) agreement
  • 合同軍

    [ ごうどうぐん ] combined armies
  • 合壁

    [ がっぺき ] (n) neighbor with just a wall between
  • 合奏

    [ がっそう ] (n,vs) concert/ensemble
  • 合奏団

    [ がっそうだん ] (n) ensemble
  • 合奏調

    [ がっそうちょう ] concert pitch
  • 合宿

    [ がっしゅく ] (n,vs) lodging together/training camp/boarding house/(P)
  • 合宿所

    [ がっしゅくじょ ] (n) boardinghouse
  • 合州国

    [ がっしゅうこく ] (n) United States of America/federal state
  • 合弁

    [ ごうべん ] (n) joint management/pool
  • 合弁事業

    [ ごうべんじぎょう ] (n) joint venture
  • 合弁会社

    [ ごうべんがいしゃ ] joint venture or concern
  • 合式

    [ ごうしき ] formal/regular/valid/categorical
  • 合従

    [ がっしょう ] (n) alliance of states against a powerful enemy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top