- Từ điển Nhật - Anh
合札
Xem thêm các từ khác
-
合抱
[ ごうほう ] armful -
合掌造り
[ がっしょうづくり ] structure with a sloping or rafter roof -
合成
[ ごうせい ] (n) synthesis/composition/synthetic/composite/mixed/combined/compound/(P) -
合成宝石
[ ごうせいほうせき ] synthetic gems -
合成化学
[ ごうせいかがく ] synthetic chemistry -
合成化学工業
[ ごうせいかがくこうぎょう ] synthetic chemical industry -
合成力
[ ごうせいりょく ] (n) resultant force -
合成写真
[ ごうせいしゃしん ] composite or montage photograph -
合成樹脂
[ ごうせいじゅし ] plastics/synthetic resins -
合成洗剤
[ ごうせいせんざい ] synthetic detergent -
合成紙
[ ごうせいし ] (n) synthetic paper -
合成繊維
[ ごうせいせんい ] synthetic fibre/(P) -
合成皮革
[ ごうせいひかく ] synthetic leather -
合成物
[ ごうせいぶつ ] (n) a compound -
合成語
[ ごうせいご ] (n) compound word -
合成音
[ ごうせいおん ] (n) synthetic sound -
合成酒
[ ごうせいしゅ ] (n) synthetic sake -
合戦
[ かっせん ] (n) battle/engagement/(P) -
合戦数合で
[ かっせんすうごうで ] after crossing swords several times -
合方
[ あいかた ] (n) (musical) accompaniment
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
