- Từ điển Nhật - Anh
合歓
Xem thêm các từ khác
-
合歓木
[ ねむのき ] silk tree -
合氣道
[ あいきどう ] (oK) (n) (MA) aikido/way of harmony with the universe -
合気会
[ あいきかい ] aikido world association -
合気道
[ あいきどう ] (n) (MA) aikido/way of harmony with the universe -
合気道家
[ あいきどうか ] aikido practitioner -
合法
[ ごうほう ] (adj-na,n) legal/lawful/legality/(P) -
合法化
[ ごうほうか ] (n) legalization -
合法政府
[ ごうほうせいふ ] (n) legitimate government -
合法性
[ ごうほうせい ] (n) lawfulness/validity -
合法的
[ ごうほうてき ] (adj-na) legal/lawful/legitimate/low-abiding/in order -
合流
[ ごうりゅう ] (n,vs) confluence/union/linking up/merge -
合服
[ あいふく ] (n) between-season wear/spring and autumn clothing -
合本
[ がっぽん ] (n) collection in one volume -
合札
[ あいふだ ] (n) check/tally -
合抱
[ ごうほう ] armful -
合掌造り
[ がっしょうづくり ] structure with a sloping or rafter roof -
合成
[ ごうせい ] (n) synthesis/composition/synthetic/composite/mixed/combined/compound/(P) -
合成宝石
[ ごうせいほうせき ] synthetic gems -
合成化学
[ ごうせいかがく ] synthetic chemistry -
合成化学工業
[ ごうせいかがくこうぎょう ] synthetic chemical industry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.