- Từ điển Nhật - Anh
合目的性
Xem thêm các từ khác
-
合衾
[ ごうきん ] (n,vs) sleeping together -
合衆国
[ がっしゅうこく ] (n) United States of America/federal state -
合計
[ ごうけい ] (n,vs) sum total/total amount/(P) -
合言葉
[ あいことば ] (n) password/watchword -
合評
[ がっぴょう ] (n) joint review/joint criticism -
合調
[ ごうちょう ] tuning (music) -
合議
[ ごうぎ ] (n) consultation/conference -
合議体
[ ごうぎたい ] (n) collegiate body/judicial panel -
合議制
[ ごうぎせい ] (n) parliamentary system -
合議制度
[ ごうぎせいど ] parliamentary system -
合資
[ ごうし ] (n,vs) joint stocks/entering into partnership -
合資会社
[ ごうしがいしゃ ] (n) limited partnership -
合著
[ ごうちょ ] (n) joint authorship -
合致
[ がっち ] (n) agreement/concurrence/conforming to/(P) -
合鍵
[ あいかぎ ] (n) pass key/duplicate key/master key -
合鴨
[ あいがも ] (n) (meat of) cross between a mallard and domestic duck -
合間
[ あいま ] (n) interval/(P) -
合金
[ ごうきん ] (n) alloy -
向き
[ むき ] (adj-na,n,n-suf) direction/situation/exposure/aspect/suitability/(P) -
向きに成って怒る
[ むきになっておこる ] (exp) to flare up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.