- Từ điển Nhật - Anh
同好会
Xem thêm các từ khác
-
同好者
[ どうこうしゃ ] people of similar tastes -
同姓
[ どうせい ] (n) same surname/(P) -
同姓同名
[ どうせいどうみょう ] (adj-no) same family and personal name -
同委員会
[ どういいんかい ] the same committee -
同学
[ どうがく ] (n) the same school -
同学年
[ どうがくねん ] same year in school -
同字
[ どうじ ] (n) the same character -
同室
[ どうしつ ] (n) the same room -
同家
[ どうけ ] (n) the said family/the same family -
同宿
[ どうしゅく ] (n) lodging in the same hotel -
同定
[ どうてい ] (n) identification -
同宗
[ どうしゅう ] (n) the same sect -
同封
[ どうふう ] (n,vs) enclosure (e.g. in a letter)/(P) -
同小
[ どうしょう ] (n) the above-mentioned elementary school -
同居
[ どうきょ ] (n,vs) living together/(P) -
同居人
[ どうきょにん ] (n) person living with the family -
同局
[ どうきょく ] (n) the said bureau/the same bureau -
同工異曲
[ どうこういきょく ] (n) equal workmanship but different style -
同工異曲である
[ どうこういきょくである ] to be equally excellent in workmanship though difficult in style/to be practically the same -
同席
[ どうせき ] (n,vs) sit with/be with
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.