- Từ điển Nhật - Anh
同小
Xem thêm các từ khác
-
同居
[ どうきょ ] (n,vs) living together/(P) -
同居人
[ どうきょにん ] (n) person living with the family -
同局
[ どうきょく ] (n) the said bureau/the same bureau -
同工異曲
[ どうこういきょく ] (n) equal workmanship but different style -
同工異曲である
[ どうこういきょくである ] to be equally excellent in workmanship though difficult in style/to be practically the same -
同席
[ どうせき ] (n,vs) sit with/be with -
同市
[ どうし ] (n) same city -
同年
[ どうねん ] (n-adv,n-t) that year/same year/same age -
同年輩
[ どうねんぱい ] (n) persons of the same age -
同年輩の人
[ どうねんぱいのひと ] contemporary/person of the same age/(P) -
同座
[ どうざ ] (n) sitting together/the same theater/involvement/entanglement/implication -
同床異夢
[ どうしょういむ ] (n) cohabiting but living in different worlds -
同店
[ どうてん ] (n) the same store/the same shop -
同形
[ どうけい ] (n) isomorphism/same shape/same type/same pattern -
同役
[ どうやく ] (n) colleague -
同心
[ どうしん ] (adj-no,n) concentricity/same mind/unanimity/policeman -
同心円
[ どうしんえん ] (n) concentric circles -
同志
[ どうし ] (n) same mind/comrade/kindred soul/(P) -
同志会
[ どうしかい ] association of kindred spirits -
同志的
[ どうしてき ] (adj-na) companionable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.