- Từ điển Nhật - Anh
名づける
Xem thêm các từ khác
-
名ばかりの王
[ なばかりのおう ] a king in name only -
名が挙がる
[ ながあがる ] (exp) to become famous -
名が響いている
[ ながひびいている ] (exp) to be famous -
名を売る
[ なをうる ] (exp) to gain a reputation/to make oneself famous -
名を成す
[ なをなす ] (exp) to become famous/to make a name -
名を現す
[ なをあらわす ] (exp) to distinguish oneself -
名もない
[ なもない ] unknown/obscure/insignificant -
名もない人
[ なもないひと ] nobody/nameless (insignificant) person -
名も無い
[ なもない ] unknown/obscure/insignificant -
名も無い人
[ なもないひと ] nobody/nameless (insignificant) person -
名主
[ なぬし ] (n) village headman -
名乗り
[ なのり ] (n) name readings of kanji/self-introduction/announcement of candidature -
名乗り出る
[ なのりでる ] (v1) to introduce oneself -
名乗る
[ なのる ] (v5r) to call oneself (name, label, etc) -
名人
[ めいじん ] (n) master/expert/(P) -
名人芸
[ めいじんげい ] (n) masterful performance -
名代
[ なだい ] (n) well-known/fame -
名付ける
[ なづける ] (v1) to name (someone)/(P) -
名付け親
[ なづけおや ] (n) godparent -
名作
[ めいさく ] (n) masterpiece/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.