- Từ điển Nhật - Anh
名誉毀損
Xem thêm các từ khác
-
名誉教授
[ めいよきょうじゅ ] emeritus professor/(P) -
名誉慾
[ めいよよく ] love of fame -
名誉職
[ めいよしょく ] (n) honorary position/(P) -
名誉除隊
[ めいよじょたい ] honorable discharge -
名論
[ めいろん ] (n) excellent opinion/sound argument -
名論卓説
[ めいろんたくせつ ] excellent opinions and theories -
名跡
[ めいせき ] (n) famous historic spot -
名辞
[ めいじ ] (n) term/name -
名茶
[ めいちゃ ] fine tea -
名花
[ めいか ] (n) celebrated flower/beautiful woman -
名舗
[ めいほ ] quality shop/famous store -
名薬
[ めいやく ] (n) effective or well-known medicine -
名著
[ めいちょ ] (n) famous book/masterpiece/(P) -
名馬
[ めいば ] (n) fine or famous horse -
名香
[ めいこう ] (n) fine incense -
名高い
[ なだかい ] (adj) famous/celebrated/well-known/(P) -
名門
[ めいもん ] (n) noted family/noble family/(P) -
名鑑
[ めいかん ] (n) directory/list -
吏
[ り ] (n) an official/(P) -
吏人
[ りじん ] officials
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.