- Từ điển Nhật - Anh
君主国
Xem thêm các từ khác
-
君主政体
[ くんしゅせいたい ] (n) monarchy -
君側
[ くんそく ] (n) proximity of a monarch or lord -
君子
[ くんし ] (n) man of virtue/person of high rank/wise man -
君子豹変
[ くんしひょうへん ] A wise man needs not blush for changing his purposes (original meaning)/a demeanor (attitude, tune) undergoing an instant... -
君国
[ くんこく ] (n) a monarchy -
君民
[ くんみん ] (n) monarch and subjects -
君臣
[ くんしん ] (n) ruler and ruled/master and servant/(P) -
君臨
[ くんりん ] (n,vs) reign/control/(to) dictate/(P) -
君達
[ きみたち ] (n) (fam) (fem) you (plur) -
坐
[ ざ ] (n,vs) sitting down/taking a seat/being implicated (involved) in (a crime) -
坐り
[ すわり ] (n) stability -
坐り込む
[ すわりこむ ] (v5m) to sit down (and bask)/to sit-in (in protest) -
坐乗
[ ざじょう ] (n,vs) going on board (a ship) -
坐像
[ ざぞう ] (n) sedentary statue (image) -
坐礁
[ ざしょう ] (n,vs) running aground/being stranded -
坐禅
[ ざぜん ] (n) (Zen) meditation -
坐視
[ ざし ] (n,vs) remaining an idle spectator/looking on unconcernedly (doing nothing) -
坐食の徒
[ ざしょくのと ] drone/idler -
坦坦
[ たんたん ] (adj-na,n) level/peaceful -
坦懐
[ たんかい ] (adj-na,n) level emotion/frankness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.