- Từ điển Nhật - Anh
坐像
Xem thêm các từ khác
-
坐礁
[ ざしょう ] (n,vs) running aground/being stranded -
坐禅
[ ざぜん ] (n) (Zen) meditation -
坐視
[ ざし ] (n,vs) remaining an idle spectator/looking on unconcernedly (doing nothing) -
坐食の徒
[ ざしょくのと ] drone/idler -
坦坦
[ たんたん ] (adj-na,n) level/peaceful -
坦懐
[ たんかい ] (adj-na,n) level emotion/frankness -
坩堝
[ かんか ] (n) crucible/(melting) pot -
坪
[ つぼ ] (n) unit of land measurement/3.95 square yards/3.31 square meters/(P) -
坪当たり
[ つぼあたり ] (n) per tsubo (area)/(P) -
坪数
[ つぼすう ] (n) floor space/area (in tsubo)/(P) -
坪量
[ つぼりょう ] paper weight in gsm -
坊ちゃん
[ ぼっちゃん ] (n) son (of others)/(P) -
坊っちゃん
[ ぼっちゃん ] (n) son (of others)/(P) -
坊の主
[ ぼうのあるじ ] master of the priests quarters -
坊さん
[ ぼうさん ] (n) Buddhist priest/monk/(P) -
坊や
[ ぼうや ] (n) boy -
坊主
[ ぼうず ] (n) Buddhist priest/bonze/(P) -
坊主刈り
[ ぼうずがり ] (n) closely cropped hair -
坊主憎けりゃ袈裟まで憎い
[ ぼうずにくけりゃけさまでにくい ] (exp) hate everything about a person -
坊主頭
[ ぼうずあたま ] (n) close-cropped hair/shaven head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.