- Từ điển Nhật - Anh
周り
Xem thêm các từ khác
-
周りの人
[ まわりのひと ] surrounding people -
周密
[ しゅうみつ ] (adj-na,n) scrupulous/careful/meticulous -
周年
[ しゅうねん ] (n) whole year/anniversary -
周忌
[ しゅうき ] (n) death anniversary -
周到
[ しゅうとう ] (adj-na,n) scrupulous/meticulous/careful/(P) -
周囲
[ しゅうい ] (n) surroundings/circumference/environs/(P) -
周囲長
[ しゅういちょう ] perimeter -
周回
[ しゅうかい ] (n,vs) (1) going around/(2) circumference/girth/surroundings -
周極星
[ しゅうきょくせい ] (n) circumpolar star -
周波
[ しゅうは ] (n) cycle/wave/frequency -
周波変調
[ しゅうはへんちょう ] frequency modulation/FM -
周波帯
[ しゅうはたい ] frequency band -
周波数
[ しゅうはすう ] (n) frequency (of waves) -
周波数偏移
[ しゅうはすうへんい ] frequency shift -
周波数変換装置
[ しゅうはすうへんかんそうち ] frequency converter -
周波数変調
[ しゅうはすうへんちょう ] Frequency Modulation/FM -
周波計
[ しゅうはけい ] frequency meter/wavemeter -
周流
[ しゅうりゅう ] (n) flowing around -
周期
[ しゅうき ] (n) cycle/period/(P) -
周期律
[ しゅうきりつ ] (n) periodic law
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.