Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

周波数偏移

[しゅうはすうへんい]

frequency shift

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 周波数変換装置

    [ しゅうはすうへんかんそうち ] frequency converter
  • 周波数変調

    [ しゅうはすうへんちょう ] Frequency Modulation/FM
  • 周波計

    [ しゅうはけい ] frequency meter/wavemeter
  • 周流

    [ しゅうりゅう ] (n) flowing around
  • 周期

    [ しゅうき ] (n) cycle/period/(P)
  • 周期律

    [ しゅうきりつ ] (n) periodic law
  • 周期性

    [ しゅうきせい ] cyclic/periodic
  • 周易

    [ しゅうえき ] divination
  • 周旋

    [ しゅうせん ] (n) (1) good offices/recommendation/mediation/(2) (Tokugawa-era) employment office/(P)
  • 周旋人

    [ しゅうせんにん ] (n) agent/middleman
  • 周旋屋

    [ しゅうせんや ] (n) broker/employment agency
  • 周旋業

    [ しゅうせんぎょう ] (n) brokerage/commission agency
  • 周旋業者

    [ しゅうせんぎょうしゃ ] broker/middleman/employment agency
  • 周旋料

    [ しゅうせんりょう ] brokerage/commission
  • 周章

    [ しゅうしょう ] (n) agitation/frustration
  • 周章狼狽

    [ しゅうしょうろうばい ] (n) consternation/fall into a panic/fluster oneself/dismay/discomfiture
  • 周縁

    [ しゅうえん ] (n) fringe/rim
  • 周知

    [ しゅうち ] (n) common knowledge/well known/(P)
  • 周知徹底

    [ しゅうちてってい ] (something) known to all
  • 周覧

    [ しゅうらん ] (n) looking all around
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top