- Từ điển Nhật - Anh
唱歌
Xem thêm các từ khác
-
唱道
[ しょうどう ] (n) advocacy -
唸り
[ うなり ] (n) groan/roar/howl/growl/bellow/sough -
唸る
[ うなる ] (v5r) to groan/to moan/to roar/to howl/to growl/to hum/to buzz/to sough/(P) -
唾
[ つば ] (n) saliva/spit/sputum/(P) -
唾棄
[ だき ] (n) contemptuous/despicable -
唾液
[ だえき ] (n) saliva/sputum/(P) -
唾液腺
[ だえきせん ] (n) salivary gland -
唖
[ おし ] (n) deaf-mute (deaf and dumb person) -
唖然
[ あぜん ] (adj-na,n) dumbfounded -
唖然と
[ あぜんと ] in mute amazement -
唖蝉
[ おしぜみ ] (n) voiceless cicada (female)/Asian cicada -
唖鈴
[ あれい ] (n) dumbbell -
唄
[ うた ] (oK) (n,n-suf) song -
唄う
[ うたう ] (v5u) to sing -
唆し
[ そそのかし ] (n) instigation -
唆す
[ そそのかす ] (v5s) to instigate/to tempt/(P) -
唆る
[ そそる ] (v5r) (uk) to excite/to incite/to stimulate/to arouse/to tempt/to stir up -
唇
[ くちびる ] (n) lips/(P) -
唇歯輔車
[ しんしほしゃ ] (n) mutual dependence -
唇音
[ しんおん ] (n) labial sound/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.