Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

問題

[もんだい]

(n) problem/question/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 問題の点

    [ もんだいのてん ] point in dispute
  • 問題を取り上げる

    [ もんだいをとりあげる ] (v1) to take up a problem
  • 問題を扱う

    [ もんだいをあつかう ] (exp) to deal with (handle) a matter
  • 問題を詰める

    [ もんだいをつめる ] (exp) to work toward a solution to a problem
  • 問題外

    [ もんだいがい ] (n) unthinkable/out of the question
  • 問題劇

    [ もんだいげき ] (n) controversial or problem play
  • 問題債権

    [ もんだいさいけん ] (n) problem loans
  • 問題児

    [ もんだいじ ] (n) problem child
  • 問題意識

    [ もんだいいしき ] awareness of the issues
  • 問題点

    [ もんだいてん ] (n) the point at issue
  • 問題解決

    [ もんだいかいけつ ] problem-solving
  • 問題領域

    [ もんだいりょういき ] (n) problem area
  • 啻ならぬ

    [ ただならぬ ] (adj-pn,exp) incomparable
  • 啻に

    [ ただに ] (adv) merely/only/simply
  • 啼く

    [ なく ] (v5k) (1) to sing (bird)/(2) to bark/to purr/to make sound (animal)
  • 啜り泣き

    [ すすりなき ] (n) sobbing/sob
  • 啜る

    [ すする ] (v5r) (uk) to sip/to slurp
  • 啖呵

    [ たんか ] (n) caustic words
  • 啓く

    [ ひらく ] (v5k) (arch) to enlighten/to edify
  • 啓上

    [ けいじょう ] (n,vs) speaking respectfully
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top