Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

善業

[ぜんごう]

(n) good deeds

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 善果

    [ ぜんか ] (n) good results
  • 善戦

    [ ぜんせん ] (n,vs) fight a good fight
  • 善悪

    [ ぜんあく ] (n) good and evil/(P)
  • 善政

    [ ぜんせい ] (n) good government
  • 善意

    [ ぜんい ] (n) good faith/good will/good intentions/favorable sense/(P)
  • 善感

    [ ぜんかん ] (n) successful vaccination/positive reaction
  • 善書

    [ ぜんしょ ] (n) beautiful calligraphy/calligrapher/good book
  • 善性

    [ ぜんせい ] (n) innate goodness of man
  • 善管

    [ ぜんかん ] (n) (abbr) good managemnt/good manager
  • 善美

    [ ぜんび ] (adj-na,n) the good and the beautiful
  • 善知識

    [ ぜんちしき ] (n) Buddhist evangelist
  • 善玉

    [ ぜんだま ] (n) good person
  • 善用

    [ ぜんよう ] (n) good use
  • 善男善女

    [ ぜんなんぜんにょ ] (n) pious men and women
  • 善行

    [ ぜんこう ] (n) good deed/good conduct/benevolence
  • 善良

    [ ぜんりょう ] (adj-na,n) goodness/excellence/virtue/(P)
  • 善道

    [ ぜんどう ] (n) path of virtue/righteousness
  • 善霊

    [ ぜんれい ] spirit of goodness
  • 善隣

    [ ぜんりん ] (n) good neighbour
  • 善隣友好

    [ ぜんりんゆうこう ] neighbourly friendship
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top