Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

喋る

[しゃべる]

(v5r) to talk/to chat/to chatter/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喀痰

    [ かくたん ] (n) expectoration/sputum
  • 喀血

    [ かっけつ ] (n) lung hemorrhage
  • 嗣子

    [ しし ] (n) heir/(P)
  • 嗤う

    [ わらう ] (v5u) to laugh/to smile
  • [ うがい ] (n,vs) gargle/rinse mouth
  • 嗾ける

    [ けしかける ] (v1) (uk) to instigate/to incite/to spur on
  • 嗜む

    [ たしなむ ] (v5m) to have a taste for/to be fond of
  • 嗜好

    [ しこう ] (n) taste/liking/preference
  • 嗜好品

    [ しこうひん ] (n) luxury articles
  • 嗜眠

    [ しみん ] (n) deep sleep/torpor
  • 嗜虐性

    [ しぎゃくせい ] sadism
  • 嗜虐的

    [ しぎゃくてき ] (adj-na) sadistic
  • 嗚呼

    [ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • 嗚咽

    [ おえつ ] (n,vs) sobbing/weeping/groaning/fit of crying
  • [ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • 嗟乎

    [ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • 嗟夫

    [ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • 嗟嘆

    [ さたん ] (n) lamentation
  • 嗟歎

    [ さたん ] (n) deploration/lamentation/admiration
  • 嗄れる

    [ しわがれる ] (v1) (uk) to become hoarse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top