- Từ điển Nhật - Anh
喜ばしい
Xem thêm các từ khác
-
喜ばす
[ よろこばす ] (v5s) to delight/to give pleasure/(P) -
喜び
[ よろこび ] (n) (a) joy/(a) delight/rapture/pleasure/gratification/rejoicing/congratulations/felicitations/(P) -
喜びに輝く目
[ よろこびにかがやくめ ] eyes sparkling with joy -
喜び勇む
[ よろこびいさむ ] (v5m) to be in high spirits -
喜ぶ
[ よろこぶ ] (v5b) to be delighted/to be glad/(P) -
喜がる
[ よがる ] (v5r) to satisfy oneself/to feel satisfied/to be proud -
喜んで
[ よろこんで ] (adv) (col) with pleasure... -
喜寿
[ きじゅ ] (n) 77th birthday/(P) -
喜劇
[ きげき ] (n) comedy/funny show/(P) -
喜劇映画
[ きげきえいが ] comic film -
喜捨
[ きしゃ ] (n) almsgiving/(P) -
喜歌う
[ よろこびうたう ] (v5u) to rejoice and sing -
喜歌劇
[ きかげき ] (n) comic opera -
喜望峰
[ きぼうほう ] (n) Cape of Good Hope -
喜悦
[ きえつ ] (n) joy/(P) -
喜怒哀楽
[ きどあいらく ] (n) human emotions (joy, anger, pathos, and humor)/(P) -
喜色
[ きしょく ] (n) glad countenance/joyful look -
喜色満面
[ きしょくまんめん ] be all smiles with joy -
喚き声
[ わめきごえ ] yell/shout/outcry -
喚き立てる
[ わめきたてる ] to yell/to bawl out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.