- Từ điển Nhật - Anh
営巣
Xem thêm các từ khác
-
営庭
[ えいてい ] (n) open space within a barracks compound -
営利
[ えいり ] (n) money-making/commercialized/(P) -
営利主義
[ えいりしゅぎ ] (n) commercialism -
営利事業
[ えいりじぎょう ] profit-making enterprise -
営利会社
[ えいりがいしゃ ] profit-making company -
営利法人
[ えいりほうじん ] profit-making corporation -
営利的
[ えいりてき ] (adj-na) commercial -
営営
[ えいえい ] (adj-na,adv,n) hard/unceasing -
営団
[ えいだん ] (n) corporation/foundation -
営団地下鉄
[ えいだんちかてつ ] (n) Teito Rapid Transit Authority subway/Eidan subway -
営倉
[ えいそう ] (n) guardhouse/detention barracks -
営業
[ えいぎょう ] (n,vs) business/trade/sales/operations/(P) -
営業マン
[ えいぎょうマン ] salesman/businessman -
営業中
[ えいぎょうちゅう ] (n) open (e.g. store) -
営業収支
[ えいぎょうしゅうし ] operating balance -
営業報告
[ えいぎょうほうこく ] business report -
営業報告書
[ えいぎょうほうこくしょ ] (n) business report -
営業利益
[ えいぎょうりえき ] (n) operating profit -
営業損失
[ えいぎょうそんしつ ] (n) operating loss -
営業活動
[ えいぎょうかつどう ] (n) business activities
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.