- Từ điển Nhật - Anh
四当五落
[よんとうごらく]
(exp) sleep four hours pass, sleep five hours fail/four-pass, five fail
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
四分
[ しぶん ] (vs) divide into four pieces/one fourth -
四分五裂
[ しぶごれつ ] (n) torn asunder/disruption -
四分円
[ しぶんえん ] (n) quadrant -
四分六
[ しぶろく ] (n) six to four ratio/sixty-forty -
四分音符
[ しぶんおんぷ ] (n) quarter note/crotchet -
四周
[ ししゅう ] (n) periphery/circumference -
四六判
[ しろくばん ] (n) duodecimo -
四六時中
[ しろくじちゅう ] (adv,n) around the clock/day and night (Note: 4 x 6 = 24) -
四元速度
[ しげんそくど ] four velocity (physics) -
四則
[ しそく ] (n) four (fundamental) rules of arithmetic -
四囲
[ しい ] (n) surroundings/circumference -
四国
[ しこく ] (n) one of the four main islands of Japan/(P) -
四捨五入
[ ししゃごにゅう ] (n) rounding up (fractions)/(P) -
四桁
[ よけた ] four-digit number/\"thousands\" column -
四次元
[ しじげん ] (n) fourth dimension/four dimensions -
四死球
[ ししきゅう ] (n) four dead balls (baseball) -
四民
[ しみん ] (n) the four social classes (samurai, farmers, artisans, merchants)/the masses -
四海
[ しかい ] (n) the whole world/the seven seas -
四海同胞
[ しかいどうほう ] universal brotherhood -
四本
[ よんほん ] (adj) four (long cylindrical things)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.