Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

回旋

[かいせん]

(n) rotation/revolution/convolution

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回数

    [ かいすう ] (n) number of times/frequency/(P)
  • 回数券

    [ かいすうけん ] (n) book of tickets/(P)
  • 回教

    [ かいきょう ] (n) Islam/(P)
  • 回教寺院

    [ かいきょうじいん ] mosque
  • 回教徒

    [ かいきょうと ] (n) Muslim believer
  • 回教国

    [ かいきょうこく ] an Islamic nation
  • 回礼

    [ かいれい ] (n,vs) going from door to door greeting relatives and friends
  • 回章

    [ かいしょう ] (n) circular/circulating letter
  • 回答

    [ かいとう ] (n) reply/answer/(P)
  • 回答者

    [ かいとうしゃ ] respondent
  • 回線

    [ かいせん ] (n) circuit/line
  • 回線交換

    [ かいせんこうかん ] circuit switching
  • 回線使用料

    [ かいせんしようりょう ] (n) connection fee/interconnection fees
  • 回線制御規則

    [ かいせんせいぎょきそく ] line discipline
  • 回線負荷

    [ かいせんふか ] circuit load
  • 回縁

    [ まわりぶち ] (n) cornice
  • 回状

    [ かいじょう ] (n) circular/circulating letter
  • 回生

    [ かいせい ] (n) resurrection/resuscitation
  • 回生ブレーキ

    [ かいせいブレーキ ] (n) regenerative brake
  • 回目

    [ かいめ ] -Nth time around
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top