- Từ điển Nhật - Anh
国連事務総長
Xem thêm các từ khác
-
国連大使
[ こくれんたいし ] UN ambassador -
国連平和維持軍
[ こくれんへいわいじぐん ] (n) UN peacekeeping forces -
国連分担金
[ こくれんぶんたんきん ] (n) financial contributions to the UN made by member nations -
国連旗
[ こくれんき ] (n) the United Nations flag -
国連憲章
[ こくれんけんしょう ] the UN Charter -
国連総会
[ こくれんそうかい ] United Nations General Assembly -
国連環境計画
[ こくれんかんきょうけいかく ] (n) United Nations Environment Program (UNEP) -
国連監視検証査察委員会
[ こくれんかんしけんしょうささついいんかい ] (n) UN Monitoring, Verification and Inspection Commission (UNMOVIC) -
国連監視軍
[ こくれんかんしいくさ ] (n) UN observer force -
国連記念日
[ こくれんきねんび ] United Nations Day -
国連軍
[ こくれんぐん ] (n) UN troops or peacekeeping force -
国連食糧農業機関
[ こくれんしょくりょうのうぎょうきかん ] (n) UN Food and Agriculture Organization (FAO) -
国連開発計画
[ こくれんかいはつけいかく ] (n) United Nations Development Program (UNDP) -
国連難民高等弁務官事務所
[ こくれんなんみんこうとうべんむかんじむしょ ] Office of the United Nations High Commissioner for Refugees (UNHCR) -
囚われ
[ とらわれ ] (n) imprisonment/captive -
囚われた考え
[ とらわれたかんがえ ] (n) prejudiced opinion/conventional ideas -
囚われる
[ とらわれる ] (v1) to be captured/to be apprehended/to be seized with -
囚を解く
[ しゅうをとく ] (exp) to be relieved from captivity -
囚人
[ しゅうじん ] (n) prisoner/(P) -
囚人労働
[ しゅうじんろうどう ] prison labor/forced labor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.