Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

国防総省

[こくぼうそうしょう]

National Military Establishment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国防省

    [ こくぼうしょう ] (U.S.) Department of Defense/the Pentagon/(British) Ministry of Defence
  • 国防論

    [ こくぼうろん ] the question of national defense
  • 国防費

    [ こくぼうひ ] defence expenditure/defence cost
  • 国防色

    [ こくぼうしょく ] (n) khaki
  • 国防長官

    [ こくぼうちょうかん ] Secretary of Defence
  • 国鉄

    [ こくてつ ] national railway/(P)
  • 国難

    [ こくなん ] (n) national crisis or disaster
  • 国電

    [ こくでん ] (n) national railroad/(P)
  • 国連

    [ こくれん ] (n) U.N./United Nations/(P)
  • 国連人権委員会

    [ こくれんじんけんいいんかい ] (n) UN Human Rights Commission
  • 国連事務総長

    [ こくれんじむそうちょう ] U.N. Secretary General
  • 国連大使

    [ こくれんたいし ] UN ambassador
  • 国連平和維持軍

    [ こくれんへいわいじぐん ] (n) UN peacekeeping forces
  • 国連分担金

    [ こくれんぶんたんきん ] (n) financial contributions to the UN made by member nations
  • 国連旗

    [ こくれんき ] (n) the United Nations flag
  • 国連憲章

    [ こくれんけんしょう ] the UN Charter
  • 国連総会

    [ こくれんそうかい ] United Nations General Assembly
  • 国連環境計画

    [ こくれんかんきょうけいかく ] (n) United Nations Environment Program (UNEP)
  • 国連監視検証査察委員会

    [ こくれんかんしけんしょうささついいんかい ] (n) UN Monitoring, Verification and Inspection Commission (UNMOVIC)
  • 国連監視軍

    [ こくれんかんしいくさ ] (n) UN observer force
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top